🌟 명증하다 (明證 하다)

Động từ  

1. 명백하게 증명하다.

1. MINH CHỨNG: Chứng minh một cách rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사실을 명증하다.
    Give a clear proof of the facts.
  • 정당성을 명증하다.
    Vindicate justification.
  • 진리를 명증하다.
    Prove the truth.
  • 진실을 명증하다.
    Prove the truth.
  • 분명하게 명증하다.
    Give a clear and clear proof.
  • 용의자는 자신이 범인이 아님을 명증하기 위해 확실한 알리바이를 대었다.
    The suspect gave a clear alibi to prove that he was not the criminal.
  • 그는 자신의 새 노래가 엄청난 인기를 끔으로써 자신이 인기 가수임을 명증했다.
    He has proven himself to be a popular singer by making his new song so popular.
  • 과학으로 이 현상을 명증할 수 있습니까?
    Can science prove this phenomenon?
    글쎄요. 논리적으로 설명하기 어려울 것 같습니다.
    Well. i think it's hard to explain logically.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명증하다 (명증하다)
📚 Từ phái sinh: 명증(明證): 명백하게 증명함. 또는 명백한 증거.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191)