🌟 명증하다 (明證 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명증하다 (
명증하다
)
📚 Từ phái sinh: • 명증(明證): 명백하게 증명함. 또는 명백한 증거.
🌷 ㅁㅈㅎㄷ: Initial sound 명증하다
-
ㅁㅈㅎㄷ (
막중하다
)
: 더할 수 없이 중요하고 크다.
☆
Tính từ
🌏 TRỌNG ĐẠI, HOÀNH TRÁNG: Quan trọng và to lớn một cách không thể hơn. -
ㅁㅈㅎㄷ (
묵직하다
)
: 다소 큰 물건이 보기보다 꽤 무겁다.
☆
Tính từ
🌏 NẶNG NỀ: Đồ vật khá to nặng hơn ta nhìn thấy.
• Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191)