🌟 명증하다 (明證 하다)

Động từ  

1. 명백하게 증명하다.

1. MINH CHỨNG: Chứng minh một cách rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사실을 명증하다.
    Give a clear proof of the facts.
  • Google translate 정당성을 명증하다.
    Vindicate justification.
  • Google translate 진리를 명증하다.
    Prove the truth.
  • Google translate 진실을 명증하다.
    Prove the truth.
  • Google translate 분명하게 명증하다.
    Give a clear and clear proof.
  • Google translate 용의자는 자신이 범인이 아님을 명증하기 위해 확실한 알리바이를 대었다.
    The suspect gave a clear alibi to prove that he was not the criminal.
  • Google translate 그는 자신의 새 노래가 엄청난 인기를 끔으로써 자신이 인기 가수임을 명증했다.
    He has proven himself to be a popular singer by making his new song so popular.
  • Google translate 과학으로 이 현상을 명증할 수 있습니까?
    Can science prove this phenomenon?
    Google translate 글쎄요. 논리적으로 설명하기 어려울 것 같습니다.
    Well. i think it's hard to explain logically.

명증하다: prove clearly; verify,めいしょうする【明証する】,prouver clairement, certifier, vérifier,verificar,يدلّ قاطعا,тодорхой нотлох, тодорхой батлах,minh chứng,พิสูจน์ยืนยัน, พิสูจน์ว่าจริง,membuktikan,явно подтверждать; ясно доказывать,确证,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명증하다 (명증하다)
📚 Từ phái sinh: 명증(明證): 명백하게 증명함. 또는 명백한 증거.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151)