🌟 명증하다 (明證 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명증하다 (
명증하다
)
📚 Từ phái sinh: • 명증(明證): 명백하게 증명함. 또는 명백한 증거.
🌷 ㅁㅈㅎㄷ: Initial sound 명증하다
-
ㅁㅈㅎㄷ (
막중하다
)
: 더할 수 없이 중요하고 크다.
☆
Tính từ
🌏 TRỌNG ĐẠI, HOÀNH TRÁNG: Quan trọng và to lớn một cách không thể hơn. -
ㅁㅈㅎㄷ (
묵직하다
)
: 다소 큰 물건이 보기보다 꽤 무겁다.
☆
Tính từ
🌏 NẶNG NỀ: Đồ vật khá to nặng hơn ta nhìn thấy.
• Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151)