🌟 명쾌하다 (明快 하다)

Tính từ  

1. 말이나 글이 앞뒤가 들어맞고 체계가 있어 시원스럽다.

1. TRÔI CHẢY, MẠCH LẠC: Lời nói hay văn viết trước sau phù hợp và có hệ thống nên rất trôi chảy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 명쾌한 대답.
    A clear answer.
  • 명쾌한 설명.
    A lucid explanation.
  • 명쾌한 해설.
    A lucid exposition.
  • 명쾌하게 밝히다.
    Clarify.
  • 말이 명쾌하다.
    The words are clear.
  • 이 문제집은 해설이 명쾌해서 혼자서 공부하기에 좋다.
    This workbook has a clear explanation, so it's good to study alone.
  • 사회 선생님은 항상 핵심 내용을 명쾌하게 전달해 주신다.
    The social teacher always delivers the core content clearly.
  • 수업 시간에는 이 내용이 이해가 안 됐는데 네 설명이 명쾌해서 이제서야 이해가 된다.
    I didn't understand this in class, but your explanation is clear and now i understand.
    이 단원은 내용이 어려워서 나도 몇 번씩 읽어 보고서야 이해가 되더라고.
    This unit is difficult to understand, so i have to read it several times.

2. 명랑하고 쾌활하다.

2. SẢNG KHOÁI, VUI TƯƠI: Hoạt bát và sảng khoái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 명쾌한 느낌.
    A clear feeling.
  • 명쾌한 표정.
    A clear expression.
  • 기분이 명쾌하다.
    Feels clear.
  • 지수는 항상 명쾌하게 웃는 얼굴로 인사를 한다.
    Ji-su always greets with a clear smile.
  • 벽지를 밝은 색으로 바꾸었더니 명쾌한 느낌이 들었다.
    The wallpaper was changed to a bright color, which gave me a clear.
  • 유민이는 어쩜 저렇게 성격이 명쾌하고 좋은가 몰라.
    Yoomin's personality is so clear and nice.
    맞아. 그래서 유민이가 있으면 주변이 밝아지는 것 같아.
    That's right. that's why when yoomin is around, it gets brighter.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명쾌하다 (명쾌하다) 명쾌한 (명쾌한) 명쾌하여 (명쾌하여) 명쾌해 (명쾌해) 명쾌하니 (명쾌하니) 명쾌합니다 (명쾌함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197)