🌟 모의하다 (模擬/摸擬 하다)

Động từ  

1. 실제와 똑같이 따라 해 보다.

1. MÔ PHỎNG, BẮT CHƯỚC: Làm theo giống hệt với thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수업을 모의하다.
    Simulate class.
  • 시험을 모의하다.
    Plan a test.
  • 실험을 모의하다.
    Simulate an experiment.
  • 평가를 모의하다.
    Simulate evaluation.
  • 회의를 모의하다.
    Plan a meeting.
  • 이 시험은 곧 있을 대학 입학시험을 대비하여 모의한 것입니다.
    This test was designed for the upcoming college entrance exam.
  • 우리 병원의 내과 의사들은 새로운 방법의 수술을 모의하여 안전성을 확인하였다.
    The physicians of our hospital simulated a new method of surgery to confirm safety.
  • 지금 한 수업과 전에 모의했던 수업은 비슷한가요?
    Is one class similar to the other?
    네, 하지만 내용의 순서를 좀 바꿨어요.
    Yes, but i changed the order of the contents.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모의하다 (모의하다) 모의하다 (모이하다)
📚 Từ phái sinh: 모의(模擬/摸擬): 실제와 똑같이 따라 해 봄. 또는 그런 일.

🗣️ 모의하다 (模擬/摸擬 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Sở thích (103)