🌟 모의하다 (模擬/摸擬 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모의하다 (
모의하다
) • 모의하다 (모이하다
)
📚 Từ phái sinh: • 모의(模擬/摸擬): 실제와 똑같이 따라 해 봄. 또는 그런 일.
🗣️ 모의하다 (模擬/摸擬 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 살짝살짝 모의하다. [살짝살짝]
- 거사를 모의하다. [거사 (擧事)]
- 담합해 모의하다. [담합하다 (談合하다)]
- 반란을 모의하다. [반란 (叛亂/反亂)]
🌷 ㅁㅇㅎㄷ: Initial sound 모의하다
-
ㅁㅇㅎㄷ (
맞이하다
)
: 오는 것을 맞다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÓN: Đón cái đang tới. -
ㅁㅇㅎㄷ (
막연하다
)
: 어떤 일이 닥쳤을 때 어떻게 하면 좋을지 몰라 아득하다.
☆☆
Tính từ
🌏 MỜ MỊT, MỊT MỜ, CHƠI VƠI, CHỚI VỚI: Mờ mịt, không biết làm thế nào thì tốt khi việc nào đó xảy đến. -
ㅁㅇㅎㄷ (
미약하다
)
: 보잘것없이 아주 작고 약하다.
☆
Tính từ
🌏 YẾU ỚT, NHỎ NHOI: Rất nhỏ và yếu không có giá trị gì.
• Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Sở thích (103)