🌟 모의하다 (模擬/摸擬 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모의하다 (
모의하다
) • 모의하다 (모이하다
)
📚 Từ phái sinh: • 모의(模擬/摸擬): 실제와 똑같이 따라 해 봄. 또는 그런 일.
🗣️ 모의하다 (模擬/摸擬 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 살짝살짝 모의하다. [살짝살짝]
- 거사를 모의하다. [거사 (擧事)]
- 담합해 모의하다. [담합하다 (談合하다)]
- 반란을 모의하다. [반란 (叛亂/反亂)]
🌷 ㅁㅇㅎㄷ: Initial sound 모의하다
-
ㅁㅇㅎㄷ (
맞이하다
)
: 오는 것을 맞다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÓN: Đón cái đang tới. -
ㅁㅇㅎㄷ (
막연하다
)
: 어떤 일이 닥쳤을 때 어떻게 하면 좋을지 몰라 아득하다.
☆☆
Tính từ
🌏 MỜ MỊT, MỊT MỜ, CHƠI VƠI, CHỚI VỚI: Mờ mịt, không biết làm thế nào thì tốt khi việc nào đó xảy đến. -
ㅁㅇㅎㄷ (
미약하다
)
: 보잘것없이 아주 작고 약하다.
☆
Tính từ
🌏 YẾU ỚT, NHỎ NHOI: Rất nhỏ và yếu không có giá trị gì.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)