🌟 모직물 (毛織物)

Danh từ  

1. 털실로 짠 모든 물건.

1. HÀNG LEN, ĐỒ LEN: Tất cả các đồ được dệt bằng sợi lông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모직물 제조.
    Manufacture of woolen fabrics.
  • 모직물 제품.
    Woolen goods.
  • 모직물을 만들다.
    Make woolen fabrics.
  • 모직물을 입다.
    Wear woolen fabric.
  • 모직물을 짜다.
    Squeeze woolen fabric.
  • 우리가 입는 모직물에는 스웨터, 코트 등이 있다.
    The wool we wear are sweaters, coats, etc.
  • 아이는 모직물로 만든 담요를 덮고 곤히 잠들었다.
    The child fell asleep under a blanket made of wool.
  • 양털 가격이 갑자기 올랐대요.
    The price of wool suddenly went up.
    그럼 모직물 가격도 오르겠네요?
    Then the price of woolen fabric will go up, right?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모직물 (모징물)


🗣️ 모직물 (毛織物) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4)