🌟 모직물 (毛織物)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모직물 (
모징물
)
🗣️ 모직물 (毛織物) @ Giải nghĩa
- 카펫 (carpet) : 양털 등의 털로 겉면에 보푸라기가 일게 짠 두꺼운 모직물.
🌷 ㅁㅈㅁ: Initial sound 모직물
-
ㅁㅈㅁ (
마지막
)
: 시간이나 순서의 맨 끝.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI CÙNG: Sau cuối của thứ tự hay thời gian. -
ㅁㅈㅁ (
맨주먹
)
: 아무 것도 쥐고 있지 않은 주먹.
Danh từ
🌏 CÚ ĐẤM TAY KHÔNG: Cú đấm không cầm gì cả. -
ㅁㅈㅁ (
면직물
)
: 목화솜을 원료로 하여 만든 천이나 옷.
Danh từ
🌏 ĐỒ BẰNG BÔNG, VẢI BÔNG: Quần áo hay vải được làm bằng nguyên liệu là sợi cây bông. -
ㅁㅈㅁ (
모직물
)
: 털실로 짠 모든 물건.
Danh từ
🌏 HÀNG LEN, ĐỒ LEN: Tất cả các đồ được dệt bằng sợi lông.
• Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4)