🌟 모기향 (모기 香)

Danh từ  

1. 모기를 쫓거나 잡기 위하여 피우는, 독한 연기가 나는 향.

1. HƯƠNG MUỖI, NHANG MUỖI: Hương (nhang) bay ra khói độc, đốt để bắt hay đuổi muỗi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가정용 모기향.
    Home mosquito repellent.
  • 전자 모기향.
    Electronic mosquito repellent.
  • 모기향 냄새.
    The smell of mosquito repellent.
  • 모기향 연기.
    Mosquito-flavored smoke.
  • 모기향을 사용하다.
    Use mosquito repellent.
  • 모기향을 피우다.
    Smell mosquito repellent.
  • 우리는 극성을 부리는 모기를 쫓기 위해 모기향을 피워 놓고 잠이 들었다.
    We smoked mosquito repellent and fell asleep to chase away the polarizing mosquitoes.
  • 텐트 구석에 놓인 접시 위에는 나선형의 모기향이 동그랗게 타들어 가고 있었다.
    On the plate in the corner of the tent, a spiral mosquito scent was burning round.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모기향 (모ː기향)

🗣️ 모기향 (모기 香) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47)