🌟 모기향 (모기 香)

Danh từ  

1. 모기를 쫓거나 잡기 위하여 피우는, 독한 연기가 나는 향.

1. HƯƠNG MUỖI, NHANG MUỖI: Hương (nhang) bay ra khói độc, đốt để bắt hay đuổi muỗi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가정용 모기향.
    Home mosquito repellent.
  • Google translate 전자 모기향.
    Electronic mosquito repellent.
  • Google translate 모기향 냄새.
    The smell of mosquito repellent.
  • Google translate 모기향 연기.
    Mosquito-flavored smoke.
  • Google translate 모기향을 사용하다.
    Use mosquito repellent.
  • Google translate 모기향을 피우다.
    Smell mosquito repellent.
  • Google translate 우리는 극성을 부리는 모기를 쫓기 위해 모기향을 피워 놓고 잠이 들었다.
    We smoked mosquito repellent and fell asleep to chase away the polarizing mosquitoes.
  • Google translate 텐트 구석에 놓인 접시 위에는 나선형의 모기향이 동그랗게 타들어 가고 있었다.
    On the plate in the corner of the tent, a spiral mosquito scent was burning round.

모기향: mosquito repellent incense,かとりせんこう【蚊取り線香】。かやりこう【蚊遣り香】,spirale d’encens, fumigation contre les moustiques,espiral antimosquitos,أقراص طاردة البعوض,шумуулны хор,hương muỗi, nhang muỗi,ธูปไล่ยุง, ยากันยุง,obat nyamuk bakar,ароматизированное средство против комаров,蚊香,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모기향 (모ː기향)

🗣️ 모기향 (모기 香) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)