🌟 모더니스트 (modernist)

Danh từ  

1. 현대적 감각이나 가치를 따르는 사람.

1. NGƯỜI HIỆN ĐẠI: Người theo giá trị và cảm giác mang tính hiện đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모더니스트 화가.
    Modernist painter.
  • 김 감독은 혼란한 시대에 실존적 낭만을 노래했던 모더니스트의 삶을 영화에 담았다.
    Director kim captures the life of a modernist who sang existential romance in a chaotic era.
  • 이번 전시회에는 한국의 최초의 모더니스트 화가들의 작품이 전시되어 변혁기의 미술 흐름을 살펴볼 수 있다.
    This exhibition displays works by korea's first modernist artists, allowing you to look at the art flow of the transformational period.

💕Start 모더니스트 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Luật (42) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197)