🌟 모더니스트 (modernist)
Danh từ
🌷 ㅁㄷㄴㅅㅌ: Initial sound 모더니스트
-
ㅁㄷㄴㅅㅌ (
모더니스트
)
: 현대적 감각이나 가치를 따르는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HIỆN ĐẠI: Người theo giá trị và cảm giác mang tính hiện đại.
• Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197)