🌟 모더니스트 (modernist)

Danh từ  

1. 현대적 감각이나 가치를 따르는 사람.

1. NGƯỜI HIỆN ĐẠI: Người theo giá trị và cảm giác mang tính hiện đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모더니스트 화가.
    Modernist painter.
  • Google translate 김 감독은 혼란한 시대에 실존적 낭만을 노래했던 모더니스트의 삶을 영화에 담았다.
    Director kim captures the life of a modernist who sang existential romance in a chaotic era.
  • Google translate 이번 전시회에는 한국의 최초의 모더니스트 화가들의 작품이 전시되어 변혁기의 미술 흐름을 살펴볼 수 있다.
    This exhibition displays works by korea's first modernist artists, allowing you to look at the art flow of the transformational period.

모더니스트: modernist,モダニスト,moderniste,modernista,عصري,орчин үеийн үзэлтэн,người hiện đại,คนสมัยใหม่, คนทันสมัย, คนยุคใหม่,modernis,современник; современный человек,现代主义者,

💕Start 모더니스트 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Luật (42) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Sức khỏe (155)