🌟 목수 (木手)

Danh từ  

1. 나무로 집을 짓거나 가구 등의 물건을 만드는 사람.

1. THỢ MỘC: Người làm ra những đồ vật như đồ đạc trong nhà hay làm nhà bằng gỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 솜씨 좋은 목수.
    A skillful carpenter.
  • 훌륭한 목수.
    A good carpenter.
  • 목수가 망치질하다.
    The carpenter hammer.
  • 목수가 일을 하다.
    A carpenter works.
  • 목수가 재목을 다듬다.
    Carpenter trims timber.
  • 목수가 설계도대로 목재를 가져와 집을 지었다.
    The carpenter brought wood according to the blueprint and built a house.
  • 목수 아저씨가 집의 기둥으로 쓸 적당한 목재를 고르고 있다.
    A carpenter is choosing suitable timber for use as a pillar of the house.
  • 요즘 민준은 어떻게 지낸대?
    How's minjun doing these days?
    응, 목수 일을 배워서 가구 수리를 한대.
    Yes, they learn carpentry and repair furniture.
Từ đồng nghĩa 목공(木工): 나무로 가구 등의 물건을 만드는 일., 나무로 가구 등의 물건을 만드는 사…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목수 (목쑤)

🗣️ 목수 (木手) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104)