🌟 무기정학 (無期停學)

Danh từ  

1. 특별히 정해진 기간 없이 학교에 나오지 못하도록 하는 처벌.

1. SỰ ĐÌNH CHỈ HỌC TẬP VÔ THỜI HẠN: Hình phạt bắt buộc không được đến trường một cách không có hạn định về thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무기정학 처벌.
    Punishment of indefinite suspension from school.
  • 무기정학 처분.
    Dispose of indefinite suspension.
  • 무기정학이 풀리다.
    The indefinite suspension is lifted.
  • 무기정학이 해제되다.
    Discontinued indefinitely.
  • 무기정학을 당하다.
    Be suspended indefinitely.
  • 무기정학을 받다.
    Get indefinite suspension.
  • 무기정학에 처하다.
    Be suspended indefinitely from school.
  • 큰 잘못을 한 승규는 반성문을 쓰고 선생님께 사정한 끝에 무기정학을 피할 수 있었다.
    Seung-gyu, who made a big mistake, was able to avoid indefinite suspension after writing a letter of apology and apologizing to his teacher.
  • 교장은 이번 시위에 참가한 학생들에게 퇴학 또는 무기정학 처벌을 내리겠다고 했다.
    The principal said he would punish students who participated in the demonstration for expulsion or indefinite suspension.
  • 지수가 또 사고를 쳐서 결국 무기정학 처분을 받았어.
    Ji-soo got into another accident and ended up suspended for life.
    어떻게 해? 지수 그러다 졸업도 못 하는 거 아니야?
    What do we do? jisoo, you might not be able to graduate.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무기정학 (무기정학) 무기정학이 (무기정하기) 무기정학도 (무기정학또) 무기정학만 (무기정항만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46)