🌟 무기정학 (無期停學)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무기정학 (
무기정학
) • 무기정학이 (무기정하기
) • 무기정학도 (무기정학또
) • 무기정학만 (무기정항만
)
🌷 ㅁㄱㅈㅎ: Initial sound 무기정학
-
ㅁㄱㅈㅎ (
무기정학
)
: 특별히 정해진 기간 없이 학교에 나오지 못하도록 하는 처벌.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÌNH CHỈ HỌC TẬP VÔ THỜI HẠN: Hình phạt bắt buộc không được đến trường một cách không có hạn định về thời gian.
• Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48)