🌟 모반하다 (謀反 하다)

Động từ  

1. 배반을 꾀하다.

1. MƯU PHẢN: Âm mưu phản bội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동료를 모반하다.
    Defraud one's colleague.
  • 스승을 모반하다.
    Defile one's teacher.
  • 조직을 모반하다.
    Repeals an organization.
  • 김 대리는 회사를 모반하고 기밀을 빼내어 경쟁 업체에 팔아 넘겼다.
    Assistant manager kim betrayed the company, stole confidential information and sold it to a rival company.
  • 사람들은 나에게 그가 전에도 사람들을 모반한 적이 있다며 그를 믿지 말라고 했다.
    People told me not to believe him, saying he had betrayed people before.
  • 네가 나를 모함하고 다닌다면서?
    I hear you're framing me?
    제가 어쩌 감히 선생님을 모반할 수 있겠습니다.
    How dare i defy you.

2. 국가나 임금을 무너뜨리려고 꾀하다.

2. MƯU PHẢN, PHẢN ĐỘNG: Âm mưu định lật đổ nhà nước hay vua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모반한 무리.
    A band of rebellion.
  • 모반한 혐의.
    A charge of treason.
  • 국가를 모반하다.
    Defying a country.
  • 나라에 모반하다.
    Defying the country.
  • 왕에게 모반하다.
    Defying the king.
  • 그는 왕에게 모반하였다가 발각되어 극형에 처해졌다.
    He was found guilty of treason against the king and sentenced to death.
  • 그는 임금에게 궁궐 안에 나라를 모반하는 무리가 있다고 고했다.
    He told the king that there was a group of people in the palace who were defying the country.
  • 우리 함께 이 나라를 바꾸어 봅시다.
    Let's change this country together.
    싫소. 국가를 모반할 수 없소.
    No. you can't betray your country.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모반하다 (모반하다)
📚 Từ phái sinh: 모반(謀反): 배반을 꾀함., 국가나 임금을 무너뜨리려고 꾀함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119)