Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 묵묵부답 (뭉묵뿌답) 📚 Từ phái sinh: • 묵묵부답하다: 잠자코 아무 대답도 하지 아니하다.
뭉묵뿌답
Start 묵 묵 End
Start
End
Start 부 부 End
Start 답 답 End
• Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82)