🌟 묵묵부답 (默默不答)

Danh từ  

1. 물음에 아무 대답도 하지 않음.

1. LẶNG THINH KHÔNG ĐÁP: Sự không trả lời bất cứ điều gì cho câu hỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 묵묵부답이 계속되다.
    Continues to remain silent.
  • Google translate 묵묵부답이 이어지다.
    Continues to remain silent.
  • Google translate 묵묵부답을 하다.
    Give a silent answer.
  • Google translate 묵묵부답으로 일관하다.
    Consistently silent.
  • Google translate 김 회장은 기자 회견장에서 곤란한 질문에 묵묵부답으로 일관했다.
    Kim remained silent to the embarrassing questions at the press conference.
  • Google translate 부장님이 내 부탁에 이 주째 아무 말씀도 없이 묵묵부답이시니 답답해 죽겠다.
    I'm so frustrated that the manager has been silent on my request for two weeks without saying a word.
  • Google translate 좋아하는 여자한테 고백을 했는데 아직도 묵묵부답이야.
    I confessed to a girl i like, and she's still silent.
    Google translate 그 여자분이 아무 말도 해 주지 않으니 정말 답답하겠어요.
    She wouldn't say anything, so it must be frustrating.

묵묵부답: being unresponsive,,silence sans réponse,silencio como respuesta,عدم تجاوب,хариултгүй,lặng thinh không đáp,การไม่ตอบคำถาม, การนิ่งไม่ตอบ,diam seribu bahasa, tutup mulut,,默不作声,默不作答,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묵묵부답 (뭉묵뿌답)
📚 Từ phái sinh: 묵묵부답하다: 잠자코 아무 대답도 하지 아니하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121)