🌟 마천루 (摩天樓)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 마천루 (
마철루
)
🌷 ㅁㅊㄹ: Initial sound 마천루
-
ㅁㅊㄹ (
모처럼
)
: 벼르고 별러서 처음으로, 가까스로.
☆☆
Phó từ
🌏 HIẾM HOI LẮM, KHÓ KHĂN LẮM: Lần đầu tiên sau vô vàn quyết tâm, một cách hiếm hoi. -
ㅁㅊㄹ (
말치레
)
: 별 내용은 없고 겉으로만 꾸며 말하는 것.
Danh từ
🌏 VIỆC NÓI ĐÃI BÔI, VIỆC NÓI LỜI NGON NGỌT, VIỆC NÓI LỜI KHÁCH SÁO: Việc nói lời nói trau chuốt bên ngoài và không có nội dung gì đặc biệt. -
ㅁㅊㄹ (
마천루
)
: 하늘에 닿을 것처럼 높은 고층 건물.
Danh từ
🌏 TÒA NHÀ CHỌC TRỜI: Tòa nhà cao tầng, cao tựa như chạm vào bầu trời. -
ㅁㅊㄹ (
몸차림
)
: 옷, 화장, 액세서리 등으로 몸을 보기 좋게 꾸밈.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM ĐẸP, SỰ ĂN MẶC: Việc làm cho cơ thể đẹp và ưa nhìn bằng quần áo, mỹ phẩm, đồ trang sức v.v...
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)