🌟 마천루 (摩天樓)

Danh từ  

1. 하늘에 닿을 것처럼 높은 고층 건물.

1. TÒA NHÀ CHỌC TRỜI: Tòa nhà cao tầng, cao tựa như chạm vào bầu trời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마천루가 즐비하다.
    Skilled with skyscrapers.
  • Google translate 마천루를 건설하다.
    Build a skyscraper.
  • Google translate 마천루를 짓다.
    Build a skyscraper.
  • Google translate 건설사는 이 자리에 지상 백이십삼 층짜리 마천루를 짓기로 결정했다.
    The builder has decided to build a ground-floor skyscraper here.
  • Google translate 대표적인 마천루 중 하나인 이 빌딩은 옥상에 전망대가 있어 관광객들이 즐겨 찾는 명소 중 하나이다.
    This building, one of the most representative skyscrapers, has an observatory on its roof, making it one of the most popular attractions for tourists.
  • Google translate 유민아, 강남 대로에 가 본 적이 있어?
    Yoomin, have you ever been to gangnam boulevard?
    Google translate 응. 엄청난 높이의 마천루가 즐비해서 깜짝 놀랐어.
    Yeah. i was surprised to see the skyscrapers of great height.

마천루: skyscraper,まてんろう【摩天楼】,gratte-ciel,rascacielos,ناطحة سحاب,тэнгэр баганадсан барилга,tòa nhà chọc trời,อาคารสูงเสียดฟ้า, ตึกสูงเสียดฟ้า,gedung pencakar langit,небоскрёб,摩天大楼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마천루 (마철루)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Chính trị (149) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101)