🌟 미디어 (media)

☆☆   Danh từ  

1. 정보를 전달하는 수단이 되는 문자나 영상.

1. TRUYỀN THÔNG, MEDIA: Hình ảnh hay tin nhắn trở thành phương tiện truyền tải thông tin.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 디지털 미디어.
    Digital media.
  • 전파 미디어.
    Radio media.
  • 영상 미디어.
    Video media.
  • 정보 통신 미디어.
    Information communication media.
  • 미디어 산업.
    The media industry.
  • 고도의 정보화 시대로 접어들수록 미디어 산업은 더욱 발달하기 마련이다.
    The media industry is bound to develop further as we enter the era of high information service.
  • 영상 미디어는 과거의 흑백 영상에서부터 최근의 삼차원 영상에 이르기까지 날로 진화하고 있다.
    Video media is evolving day by day, from past black and white images to recent three-dimensional images.
  • 대중을 상대로 정보를 송출하는 미디어의 대표 격인 텔레비전 방송의 영향력이 큰 것은 말할 것도 없다.
    Not to mention the great influence of television broadcasting, a representative of the media that transmits information to the public.
Từ tham khảo 대중 매체(大衆媒體): 신문, 잡지, 영화, 텔레비전 등과 같이 많은 사람에게 정보와 사…
Từ tham khảo 매체(媒體): 어떤 사실을 널리 전달하는 물체나 수단., 어떤 작용을 다른 곳으로 전달하…


📚 thể loại: Phương tiện truyền thông   Phương tiện truyền thông đại chúng  

🗣️ 미디어 (media) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78)