🌟 바닷바람

Danh từ  

1. 바다에서 육지로 부는 바람.

1. GIÓ BIỂN: Gió thổi từ biển vào đất liền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거센 바닷바람.
    A strong sea breeze.
  • 바닷바람이 불어오다.
    Sea breeze blows.
  • 바닷바람이 차다.
    The sea breeze is cold.
  • 바닷바람을 막다.
    Block the sea breeze.
  • 바닷바람을 쐬다.
    Breathe in the sea breeze.
  • 바닷가로 나가니 차가운 바닷바람이 매섭게 불었다.
    The cold sea breeze blew hard as i went out to the beach.
  • 우리는 시원한 바닷바람을 맞으며 해안 도로를 달렸다.
    We ran along the coastal road in the cool sea breeze.
  • 나는 가끔 바닷바람을 쐬고 싶을 때 가까운 포구에 간다.
    I sometimes go to the nearest port when i want to get some sea breeze.
Từ đồng nghĩa 해풍(海風): 바다에서 육지로 부는 바람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바닷바람 (바다빠람) 바닷바람 (바닫빠람)

🗣️ 바닷바람 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)