🌟 바닷바람
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바닷바람 (
바다빠람
) • 바닷바람 (바닫빠람
)
🗣️ 바닷바람 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄷㅂㄹ: Initial sound 바닷바람
-
ㅂㄷㅂㄹ (
보도블록
)
: 시멘트나 벽돌 등으로 만들어 사람이 걸어 다니는 길에 까는 덩어리.
Danh từ
🌏 GẠCH KHỐI, GẠCH LÁT VỈA HÈ: Khối lát trên đường, làm bằng ximăng hay gạch để con người có thể đi lại. -
ㅂㄷㅂㄹ (
바닷바람
)
: 바다에서 육지로 부는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ BIỂN: Gió thổi từ biển vào đất liền.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151)