🌟 미세 (微細)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미세 (
미세
)
📚 Từ phái sinh: • 미세하다(微細하다): 분간하기 어려울 정도로 아주 작다., 아주 자세하고 꼼꼼하다.📚 Annotation: 주로 '미세 ~'로 쓴다.
🗣️ 미세 (微細) @ Ví dụ cụ thể
- 요즘 미세 먼지 때문에 외출을 할 수가 없어. [획기적 (劃期的)]
- 요즘 대기 중에 미세 먼지가 많아져서 호흡 기관 관련 질환이 늘어나고 있다. [호흡 기관 (呼吸器官)]
- 미세 먼지. [먼지]
- 서울의 대기 오염이 심각해서 공기 중의 미세 먼지 농도가 갈수록 오르고 있다. [먼지]
- 한 치의 오차도 허용하지 않는 미세 공업에서는 정확한 초시계가 필수적이다. [초시계 (秒時計)]
- 의사들은 미세 세포 연구의 발달로 머지않아 암이 정복될 것이라 전망했다. [정복되다 (征服되다)]
🌷 ㅁㅅ: Initial sound 미세
-
ㅁㅅ (
모습
)
: 사람이나 사물의 생김새.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG, HÌNH DẠNG: Diện mạo của người hay sự vật. -
ㅁㅅ (
무슨
)
: 확실하지 않거나 잘 모르는 일, 대상, 물건 등을 물을 때 쓰는 말.
☆☆☆
Định từ
🌏 GÌ: Từ dùng khi hỏi về việc, đối tượng, đồ vật... mà mình không chắc chắn hoặc không biết rõ. -
ㅁㅅ (
몹시
)
: 아주 심하게.
☆☆
Phó từ
🌏 HẾT SỨC, RẤT: Một cách rất nghiêm trọng. -
ㅁㅅ (
문서
)
: 다른 일의 자료가 되거나 어떤 사실을 증명하는 데 쓰이는 글을 적은 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 TƯ LIỆU, TÀI LIỆU: Các giấy tờ ghi lại nội dung dùng để chứng minh một sự thật nào đó hay tài liệu về công việc. -
ㅁㅅ (
목숨
)
: 사람이나 동물이 숨을 쉬며 살아있는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH MẠNG, MẠNG SỐNG: Sức lực mà người hay động vật thở và sống. -
ㅁㅅ (
미술
)
: 그림이나 조각처럼 눈으로 볼 수 있는 아름다움을 표현한 예술.
☆☆
Danh từ
🌏 MỸ THUẬT: Nghệ thuật thể hiện cái đẹp có thể nhìn thấy bằng mắt như tranh hay điêu khắc. -
ㅁㅅ (
미소
)
: 소리 없이 빙긋이 웃는 웃음.
☆☆
Danh từ
🌏 NỤ CƯỜI MỈM, NỤ CƯỜI CHÚM CHÍM: Cách cười mỉm không phát ra âm thanh. -
ㅁㅅ (
물속
)
: 물의 속.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NƯỚC, DƯỚI NƯỚC: Bên trong nước. -
ㅁㅅ (
무시
)
: 중요하게 생각하지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ COI THƯỜNG, SỰ XEM THƯỜNG: Việc không coi trọng. -
ㅁㅅ (
묘사
)
: 어떤 대상을 있는 그대로 자세하게 말이나 글로 표현하거나 그림으로 그림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MÔ TẢ: Việc vẽ tranh hay biểu hiện bằng lời hoặc chữ một cách chi tiết về một đối tượng nào đó. -
ㅁㅅ (
막상
)
: 전에 생각한 것과는 다르게 실제로 닥쳐 보니.
☆☆
Phó từ
🌏 BỖNG DƯNG XẢY ĐẾN: Đối mặt thực tế thấy khác với những gì đã suy nghĩ trước đó. -
ㅁㅅ (
몸살
)
: 몸이 몹시 피로할 때 걸리는, 온몸이 쑤시고 기운이 없고 열이 나는 병.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐAU NHỨC TOÀN THÂN: Bệnh mắc phải khi cơ thể quá mệt mỏi, toàn thân đau nhức, không có sức lực và bị sốt. -
ㅁㅅ (
목사
)
: 일정한 자격을 갖추고 교회를 관리하면서 예배를 이끌고 신자들에게 영적 생활을 지도하는 성직자.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC SƯ: Người giáo chức có tư cách nhất định quản lý nhà thờ, điều hành các buổi cầu nguyện và hướng dẫn sinh hoạt tín ngưỡng cho các tín đồ. -
ㅁㅅ (
몸속
)
: 몸의 속.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG THÂN MÌNH, TRONG CƠ THỂ: Bên trong cơ thể.
• Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48)