🌟 미세 (微細)

Danh từ  

1. 분간하기 어려울 정도로 아주 작음.

1. CỰC NHỎ: Sự bé nhỏ đến độ khó để phân biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미세 가공.
    Fine processing.
  • 미세 먼지.
    Fine dust.
  • 미세 온도 차.
    Fine temperature difference.
  • 미세 음량.
    Fine volume.
  • 미세 조정.
    Fine adjustment.
  • 미세 진동.
    Microvibration.
  • 레이저는 매우 정밀한 미세 가공에 쓰인다.
    Laser is used for very precise micro-processing.
  • 오늘은 황사가 심해서 공기 중에 몸에 안 좋은 미세 먼지가 아주 많다.
    The yellow dust is so bad today that there is a lot of unhealthy fine dust in the air.
  • 시도 때도 없이 휴대폰을 보고 문자가 온 것 같은 미세 진동을 느낀다면 휴대폰 중독일 가능성이 높다.
    If you look at your cell phone every once in a while and feel micro-vibration like text messages, it is highly likely that you are addicted to your cell phone.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미세 (미세)
📚 Từ phái sinh: 미세하다(微細하다): 분간하기 어려울 정도로 아주 작다., 아주 자세하고 꼼꼼하다.

📚 Annotation: 주로 '미세 ~'로 쓴다.

🗣️ 미세 (微細) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48)