🌟 발돋움하다

Động từ  

1. 키를 키우거나 걷는 소리가 나지 않게 하려고 발뒤꿈치를 높이 들고 발끝으로 서다.

1. NHÓN CHÂN, KIỄNG CHÂN: Nâng cao gót chân, đứng bằng mũi chân để cho cao hơn hoặc không phát ra tiếng bước chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발돋움하고 올라서다.
    Step on the up.
  • 발돋움한 모습.
    A rising figure.
  • 놀다가 밤늦게 집에 들어온 그녀는 부모님이 깨지 않게 발돋움하여 방으로 들어갔다.
    Having come home late at night playing, she stepped up so her parents wouldn't wake up and went into the room.
  • 그는 앞을 가로막고 있는 사람들 때문에 발돋움하여 무대 위에서 공연을 펼치고 있는 가수를 보았다.
    He saw a singer performing on the stage, stepped up by the people who were standing in front of him.
  • 내일 신체검사를 받아야 하는데, 키가 입사 원서에 쓴 것보다 작게 나오면 어떡하지?
    What if i have to take a physical examination tomorrow and i'm shorter than i wrote on my job application?
    키 잴 때, 살짝 발돋움해.
    When i measure my height, i get a little uptight.

2. 어떤 일이나 상황이 지금보다 좋은 상태로 나아가다.

2. TIẾN TRIỂN, ĐẠT TỚI: Tình huống hay công việc nào đó tiến tới trạng thái tốt hơn bây giờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국제적 기업으로 발돋움하다.
    Become an international enterprise.
  • 세계적인 학자로 발돋움하다.
    Become a world-class scholar.
  • 작은 가전 회사에 지나지 않았던 그 회사는 휴대 전화 사업으로 세계 최고 전자 브랜드로 발돋움했다.
    The company, which was nothing more than a small home appliance company, has emerged as the world's top electronics brand with its mobile phone business.
  • 경제 위기에서의 실패를 거울삼아 이제 우리 기업도 생존 경쟁력을 향상시켜 초우량 기업으로 발돋움해야 할 것이다.
    Taking the failure in the economic crisis as a mirror, now our company should also improve its survival competitiveness to become a super-excellent company.
  • 세계 수십 개 나라에 우리 회사 지점이 생겼어요.
    We have our own branches in dozens of countries around the world.
    우리 회사 제품은 이제 세계적인 가구로 발돋움했군요.
    Our products have now become world-class furniture.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발돋움하다 (발도둠하다)
📚 Từ phái sinh: 발돋움: 키를 키우거나 걷는 소리가 나지 않게 하려고 발뒤꿈치를 높이 들고 발끝으로 섬.…

🗣️ 발돋움하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 발돋움하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Hẹn (4) Lịch sử (92) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20)