🌟 발돋움하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발돋움하다 (
발도둠하다
)
📚 Từ phái sinh: • 발돋움: 키를 키우거나 걷는 소리가 나지 않게 하려고 발뒤꿈치를 높이 들고 발끝으로 섬.…
🗣️ 발돋움하다 @ Ví dụ cụ thể
- 초일류로 발돋움하다. [초일류 (超一流)]
- 공영 방송으로 발돋움하다. [공영 방송 (公營放送)]
- 재산가로 발돋움하다. [재산가 (財産家)]
🌷 ㅂㄷㅇㅎㄷ: Initial sound 발돋움하다
-
ㅂㄷㅇㅎㄷ (
발돋움하다
)
: 키를 키우거나 걷는 소리가 나지 않게 하려고 발뒤꿈치를 높이 들고 발끝으로 서다.
Động từ
🌏 NHÓN CHÂN, KIỄNG CHÂN: Nâng cao gót chân, đứng bằng mũi chân để cho cao hơn hoặc không phát ra tiếng bước chân. -
ㅂㄷㅇㅎㄷ (
부득이하다
)
: 마음이 내키지는 않지만 어쩔 수 없다.
Tính từ
🌏 BẤT ĐẮC DĨ: Trong lòng không muốn nhưng không còn cách nào khác đành phải.
• Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20)