🌟 밋밋하다

Tính từ  

1. 경사나 굴곡이 심하지 않고 평평하다.

1. BẰNG PHẲNG, DẸT: Độ nghiêng hoặc gấp khúc không nghiêm trọng mà bằng phẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밋밋한 능선.
    A plain ridge.
  • 밋밋한 비탈.
    A plain slope.
  • 경사가 밋밋하다.
    The slope is flat.
  • 굴곡이 밋밋하다.
    The curve is dull.
  • 내리막길이 밋밋하다.
    The downhill is dull.
  • 이 비탈길은 밋밋해 자전거를 타기에 제격이다.
    This slope is plain, perfect for cycling.
  • 이곳의 지형은 평평하고 단조로워 능선의 모양도 밋밋하다.
    The topography here is flat and monotonous, and the ridges are plain.
  • 동해안에 다녀오셨다면서요? 동해안은 어때요?
    I heard you went to the donghae? East Sea Coast?
    다른 바다에 비해 해안선이 단조롭고 밋밋해.
    The coastline is monotonous and flat compared to other seas.

2. 특색이나 변화가 없이 평범하다.

2. NHẠT, NHẠT NHOÀ, NHẠT NHẼO: Bình thường không có gì đặc sắc hay biến đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밋밋한 디자인.
    A flat design.
  • 밋밋한 모양.
    A plain shape.
  • 밋밋한 삶.
    A dull life.
  • 밋밋한 생활.
    A dull life.
  • 밋밋한 캐릭터.
    A plain character.
  • 성격이 밋밋하다.
    Character is plain.
  • 얼굴이 밋밋하다.
    The face is plain.
  • 옷차림이 밋밋하다.
    Be plainly dressed.
  • 이목구비가 뚜렷하지 않은 민준이의 얼굴은 조금 밋밋해 보였다.
    Min-jun's face, whose features were not clear, looked a little bland.
  • 감정이 제대로 실리지 않은 그녀의 노래는 밋밋하기 그지없었다.
    Her song, which didn't contain her emotions properly, was bland.
  • 춤을 배우기 시작했다면서요?
    I heard you started learning how to dance.
    네. 밋밋한 삶에 활력을 좀 주려고요.
    Yeah. i'm trying to give a little bit of life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밋밋하다 (민미타다) 밋밋한 (민미탄) 밋밋하여 (민미타여) 밋밋해 (민미태) 밋밋하니 (민미타니) 밋밋합니다 (민미탐니다)

🗣️ 밋밋하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138)