🌟 발문 (跋文)

Danh từ  

1. 책의 마지막 부분에 간략한 책의 내용과 지은이를 칭찬하는 내용을 적은 글.

1. PHẦN KẾT, LỜI BẠT: Bài viết ở phần cuối của quyển sách, ghi nội dung sơ lược của sách và nội dung khen ngợi tác giả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발문의 내용.
    The content of the issue.
  • 발문이 붙다.
    Get a footnote.
  • 발문이 실리다.
    Footprints are loaded.
  • 발문이 적히다.
    Write the footnote.
  • 발문을 붙이다.
    Put up a footnote.
  • 발문을 쓰다.
    Write a footnote.
  • 책 맨 뒤의 발문에서 보듯이 이 소설은 인간의 존엄성을 잘 보여 준다.
    As you can see from the footnote at the back of the book, this novel illustrates the dignity of man.
  • 이 책의 발문에는 책을 쓰게 된 동기, 작가의 고민 등이 잘 담겨 있다.
    The book's footnote contains well the motive for writing the book, the author's worries, and so on.
  • 이 시집은 오십 편의 시가 실린 본문과 동료 시인들의 발문으로 구성되어 있다.
    This collection of poems consists of the text of fifty poems and the footnotes of his fellow poets.
  • 김 작가는 내게 객관적인 시각에서 자신의 작품에 대한 발문을 써 달라고 부탁했다.
    Writer kim asked me to write a footnote to his work from an objective perspective.
  • 이 책이 어제 산 책이야?
    Is this the book you bought yesterday?
    응. 서점에서 발문만 봤는데 줄거리가 매우 흥미로울 것 같아서 읽어 보려고.
    Yeah. i just saw the footpath in the bookstore and thought the plot would be very interesting, so i'm going to read it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발문 (발문)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47)