🌟 발발
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발발 (
발발
)
📚 Từ phái sinh: • 발발거리다: 추위, 두려움, 흥분 따위로 몸이나 몸의 일부분을 가늘게 자꾸 떨다., 바쁘… • 발발대다: 추위, 두려움, 흥분 따위로 몸이나 몸의 일부분을 가늘게 자꾸 떨다., 바쁘게…📚 Annotation: 주로 '발발 떨다'로 쓴다.
🗣️ 발발 @ Ví dụ cụ thể
- 하루 종일 추위에 발발 떨었던 지수는 팔팔 끓는 온돌방에 허리를 대고 누웠다. [팔팔]
- 국지전 발발. [국지전 (局地戰)]
- 아직도 이 땅에는 전쟁 발발 가능성이 상존하고 있다. [상존하다 (尙存하다)]
🌷 ㅂㅂ: Initial sound 발발
-
ㅂㅂ (
부부
)
: 남편과 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU THÊ, VỢ CHỒNG: Chồng và vợ. -
ㅂㅂ (
방법
)
: 어떤 일을 해 나가기 위한 수단이나 방식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP: Phương pháp hay cách thức giải quyết việc gì đó. -
ㅂㅂ (
부분
)
: 전체를 이루고 있는 작은 범위. 또는 전체를 여러 개로 나눈 것 가운데 하나.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỘ PHẬN, PHẦN: Phạm vi nhỏ tạo nên tổng thể. Hoặc một trong tổng thể được chia ra thành nhiều cái. -
ㅂㅂ (
바보
)
: (낮잡아 이르는 말로) 지능이 모자라서 정상적으로 판단하지 못하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 KẺ NGỐC, KẺ NGU NGỐC, KẺ NGỐC NGHẾCH: (cách nói xem thường) Người thiểu khả năng trí tuệ nên không thể phán đoán một cách bình thường -
ㅂㅂ (
반복
)
: 같은 일을 여러 번 계속함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LẶP LẠI, SỰ TRÙNG LẶP: Sự thực hiện liên tiếp nhiều lần cùng một việc. -
ㅂㅂ (
변비
)
: 똥이 대장에서 오랫동안 굳어 있어 잘 나오지 않는 증세.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG TÁO BÓN: Chứng bệnh phân vón cứng lâu trong đại tràng, không dễ thoát ra ngoài. -
ㅂㅂ (
본부
)
: 기관의 중심이 되는 조직. 또는 그 조직이 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 TRỤ SỞ CHÍNH: Tổ chức trở thành trung tâm của cơ quan. Hoặc nơi có tổ chức đó. -
ㅂㅂ (
비법
)
: 남에게 알려지지 않은 특별한 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 BÍ KÍP, PHƯƠNG PHÁP BÍ TRUYỀN: Phương pháp đặc biệt không cho người khác biết. -
ㅂㅂ (
불빛
)
: 타오르는 불의 빛.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH LỬA: Ánh sáng của lửa bùng lên. -
ㅂㅂ (
반발
)
: 어떤 상태나 행동 등에 대하여 반대함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN BÁC: Sự phản đối về một hành động hay trạng thái nào đó. -
ㅂㅂ (
북부
)
: 어떤 지역의 북쪽 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 BẮC BỘ, MIỀN BẮC: Phần phía Bắc của một khu vực nào đó. -
ㅂㅂ (
불법
)
: 법에 어긋남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHI PHÁP, SỰ PHẠM LUẬT: Trái với luật.
• Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8)