🌟 낚이다

Động từ  

1. 낚시나 그물에 물고기가 잡히다.

1. BỊ MẮC CÂU, BỊ MẮC LƯỚI: Cá bị mắc vào lưỡi câu hoặc lưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고기가 낚이다.
    The fish is caught.
  • 월척이 낚이다.
    Wolcheok is caught.
  • 그물에 낚이다.
    Be caught in a net.
  • 낚시에 낚이다.
    Caught by fishing.
  • 미끼에 낚이다.
    Be entrapped by bait.
  • 낚시꾼에게 낚인 잉어는 세차게 몸을 흔들었다.
    The carp caught by the fisherman shook violently.
  • 낚시터에서는 고기가 잘 낚일 만한 자리를 잡는 것이 중요하다.
    It is important that in fishing grounds it is well placed for fish to be caught.

2. 다른 사람의 말이나 꾐에 넘어가다.

2. BỊ MẮC BẨY: Bị rơi vào mưu kế hay lời nói của ai đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소비자가 낚이다.
    The consumer is hooked.
  • 손님이 낚이다.
    Guests are caught.
  • 광고에 낚이다.
    Get caught in an advertisement.
  • 선전에 낚이다.
    Caught by propaganda.
  • 친구에게 낚이다.
    Fooled by a friend.
  • 영수는 경품에 낚여 물건을 잔뜩 사고 말았다.
    Young-soo was hooked up to a prize and bought a lot of things.
  • 관광객들은 가이드의 말에 낚여 기념품을 구입하였다.
    Tourists were caught by the guide's horse and bought souvenirs.
  • 넌 왜 밤새 술 먹고 새벽에야 들어오니?
    Why do you drink all night and come in at dawn?
    친구에게 낚여서 그랬어요, 엄마.
    I was tricked by a friend, mom.

3. (속된 말로) 이성에게 유혹되다.

3. BỊ MẮC CÂU, BỊ CẮN CÂU: (cách nói thông tục) Bị mê hoặc bởi người khác giới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바람둥이에게 낚이다.
    Be enticed by a playboy.
  • 여자에게 낚이다.
    Fooled by a woman.
  • 달콤한 유혹에 낚여 나는 그녀에게 빠질 수밖에 없었다.
    Under the sweet temptation, i had no choice but to fall for her.
  • 영수는 술집 여자에게 낚여 몇 푼 안 되는 월급을 모두 갖다 바쳤다.
    Young-su was hooked by a woman in a bar and gave away all his pennies.
  • 지수가 요즘 걱정이 많아 보이던데 무슨 일 있니?
    Jisoo looks worried these days. is something wrong?
    글쎄, 바람둥이에게 낚여서 정신을 못 차리더라고.
    Well, i was hooked by a playboy and i couldn't get it together.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낚이다 (나끼다) 낚이어 (나끼어나끼여) 낚여 (나껴) 낚이니 (나끼니)
📚 Từ phái sinh: 낚다: 낚시나 그물로 물고기를 잡다., 다른 사람을 자신에게 유리하게 이끌거나 명성, 이…

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17)