🌟 발정하다 (發情 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발정하다 (
발쩡하다
)
📚 Từ phái sinh: • 발정(發情): 동물이 본능적으로 성적 충동을 일으킴., (속된 말로) 사람이 성적 충동을…
🌷 ㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 발정하다
-
ㅂㅈㅎㄷ (
복잡하다
)
: 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp. -
ㅂㅈㅎㄷ (
붙잡히다
)
: 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời. -
ㅂㅈㅎㄷ (
분주하다
)
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.
☆
Tính từ
🌏 BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.
• Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76)