🌟 발정하다 (發情 하다)

Động từ  

1. 동물이 본능적으로 성적 충동을 일으키다.

1. ĐỘNG ĐỰC: Động vật trỗi dậy sự kích thích tình dục mang tính bản năng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발정한 수캐.
    The male character in the male dog.
  • 발정한 암소.
    A cow in rut.
  • 발정한 암컷.
    Females in rut.
  • 발정한 짐승.
    The rutting beast.
  • 개가 발정하다.
    The dog rut.
  • 발정한 암컷은 불안하고 흥분한 상태로 수컷을 찾는다.
    The rutting female looks for the male in an anxious and excited state.
  • 발정이 난 암소를 보면 수소 역시 발정하여 흥흥거린다.
    When you see a cow that has rutted, the hydrogen is also in rutting.
  • 암컷이 발정했을 때 분비되는 호르몬 냄새는 상당히 먼 곳까지 전달된다.
    The smell of hormones secreted by females at rutting reaches a considerable distance.
  • 강아지가 발정해서 난리를 피우는데 어떻게 해야 하지?
    What do i do when my dog's rutting and making a fuss.
    옆 집 강아지랑 접붙이면 어때?
    How about grafting it with the dog next door?

2. (속된 말로) 사람이 성적 충동을 일으키다.

2. KÍCH DỤC: (cách nói thông tục) Con người trỗi dậy sự kích động tính dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발정한 과부.
    A widow who was issued.
  • 남녀가 발정하다.
    Male and female rut.
  • 사내가 발정하다.
    The guy's in heat.
  • 소설은 발정한 젊은 남녀의 순수한 욕정의 세계를 잘 묘사하고 있다.
    The novel well describes the world of pure lust of a rutted young man and woman.
  • 내가 여자 때문에 발정한 놈도 아니고 순수한 마음으로 여자 친구를 만나고 싶다.
    I want to meet my girlfriend with a pure heart, not because of her.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발정하다 (발쩡하다)
📚 Từ phái sinh: 발정(發情): 동물이 본능적으로 성적 충동을 일으킴., (속된 말로) 사람이 성적 충동을…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76)