🌟 맞잡다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맞잡다 (
맏짭따
) • 맞잡아 (맏짜바
) • 맞잡으니 (맏짜브니
) • 맞잡는 (맏짬는
)
🗣️ 맞잡다 @ Ví dụ cụ thể
- 쌍수를 맞잡다. [쌍수 (雙手)]
🌷 ㅁㅈㄷ: Initial sound 맞잡다
-
ㅁㅈㄷ (
만지다
)
: 어떤 곳에 손을 대어 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SỜ, SỜ MÓ, MÓ MÁY, SỜ SOẠNG: Đặt tay trên chỗ nào đó và di chuyển. -
ㅁㅈㄷ (
멋지다
)
: 매우 좋거나 멋이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 TUYỆT VỜI, ĐẸP ĐẼ: Rất tốt đẹp hay đẹp đẽ. -
ㅁㅈㄷ (
만족도
)
: 무엇에 대하여 기대하거나 필요한 것이 얼만큼 이루어졌다고 느끼는 정도.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘ THOẢ MÃN, ĐỘ HÀI LÒNG: Mức độ cảm nhận thấy việc cần thiết hay kỳ vọng về điều gì đó đã được tạo nên ở một chừng mực nào đó. -
ㅁㅈㄷ (
모질다
)
: 마음씨나 말씨나 행동이 몹시 쌀쌀맞고 독하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀN NHẪN, NHẪN TÂM: Tấm lòng hay lời nói hoặc hành động rất lạnh lùng và cay độc. -
ㅁㅈㄷ (
밑지다
)
: 들인 돈이나 노력에 비해 얻는 것이 적다. 또는 손해를 보다.
Động từ
🌏 BỊ THUA THIỆT, BỊ LỖ: Cái nhận được ít hơn so với nỗ lực hoặc số tiền đã tiêu tốn. Hoặc bị tổn thất. -
ㅁㅈㄷ (
맞잡다
)
: 손을 마주 잡다.
Động từ
🌏 NẮM TAY NHAU: Nắm tay lại với nhau. -
ㅁㅈㄷ (
모지다
)
: 모양이 둥글지 않고 각이 져 있다.
Tính từ
🌏 GÓC CẠNH: Hình dạng không tròn mà tạo thành các góc.
• Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52)