🌟 믿기다

Động từ  

1. 어떤 사실이나 말이 꼭 그렇게 될 것이라고 생각되거나 여겨지다.

1. ĐƯỢC TIN: Sự việc hay lời nói nào đó được nghĩ hay được xem chắc chắn sẽ trở thành như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 믿기지 않다.
    Unbelievable.
  • 믿기든믿기든 그가 범인이라는 것은 변하지 않는 사실이었다.
    Believe it or not, it was a fact that he was the criminal.
  • 평소에 그렇게 얌전하던 아이가 부모에게 대들다니 믿기지가 않았다.
    I couldn't believe a child who was usually so gentle turned against his parents.
  • 마술사가 빈 상자를 열자 새가 날아오르는 믿기지 않는 광경이 펼쳐진다.
    When the magician opens an empty box, an incredible sight unfolds of birds flying up.
  • 너 유민이가 결혼한다는 소식 들었니?
    Did you hear that yoomin is getting married?
    응. 나도 그 소식 듣고 믿기지가 않아서 몇 번을 되물었는지 몰라.
    Yeah. i don't know how many times i asked back because i couldn't believe it either.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 믿기다 (믿끼다) 믿기어 (믿끼어믿끼여) 믿겨 (믿껴) 믿기니 (믿끼니)
📚 Từ phái sinh: 믿다: 무엇이 맞거나 사실이라고 생각하다., 무엇에 의지하며 기대를 저버리지 않을 것이라…

📚 Annotation: 주로 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.

Start 믿

믿 End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28)