🌟 바코드 (bar code)
Danh từ
🌷 ㅂㅋㄷ: Initial sound 바코드
-
ㅂㅋㄷ (
비키다
)
: 마주치거나 부딪치지 않으려고 있던 곳에서 자리를 조금 옮기다.
☆☆
Động từ
🌏 TRÁNH, NÉ: Chuyển chỗ một chút khỏi nơi đang ở để không đụng hay va phải. -
ㅂㅋㄷ (
바코드
)
: 컴퓨터로 상품을 관리할 수 있도록 상품에 표시해 놓은 줄무늬.
Danh từ
🌏 MÃ VẠCH: Đường sọc đen và trắng biểu thị trên sản phẩm để có thể quản lý sản phẩm bằng máy tính.
• Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)