🌟 바코드 (bar code)

Danh từ  

1. 컴퓨터로 상품을 관리할 수 있도록 상품에 표시해 놓은 줄무늬.

1. MÃ VẠCH: Đường sọc đen và trắng biểu thị trên sản phẩm để có thể quản lý sản phẩm bằng máy tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바코드 표시.
    Barcode display.
  • Google translate 바코드를 인식하다.
    Recognize the barcode.
  • Google translate 바코드를 읽다.
    Read the barcode.
  • Google translate 바코드를 찍다.
    Barcodes.
  • Google translate 바코드는 보통 열세 자리로 구성되며, 상품 제조 국가, 제조 업체, 상품명 등을 표시한다.
    The barcode usually consists of thirteen digits, indicating the country of manufacture of goods, the manufacturer, the product name, etc.
  • Google translate 상품에 붙은 바코드를 기계가 인식하면 판매된 제품의 종류와 가격 등의 판매 정보를 즉시 수집할 수 있다.
    Once the machine recognizes the barcode attached to the product, it can immediately collect sales information such as the type and price of the product sold.

바코드: bar code,バーコード,code à barres, code-barres,código de barras,باركود,зураасан код,mã vạch,บาร์โค้ด, ป้ายบาร์โค้ด, ลักษณ์รหัสแท่ง,balok kode,штриховой код,条形码,

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110)