🌟 바코드 (bar code)
Danh từ
🌷 ㅂㅋㄷ: Initial sound 바코드
-
ㅂㅋㄷ (
비키다
)
: 마주치거나 부딪치지 않으려고 있던 곳에서 자리를 조금 옮기다.
☆☆
Động từ
🌏 TRÁNH, NÉ: Chuyển chỗ một chút khỏi nơi đang ở để không đụng hay va phải. -
ㅂㅋㄷ (
바코드
)
: 컴퓨터로 상품을 관리할 수 있도록 상품에 표시해 놓은 줄무늬.
Danh từ
🌏 MÃ VẠCH: Đường sọc đen và trắng biểu thị trên sản phẩm để có thể quản lý sản phẩm bằng máy tính.
• So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110)