Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밤일하다 (밤닐하다) 📚 Từ phái sinh: • 밤일: 밤에 하는 일., (완곡한 말로) 남자와 여자가 성기를 통하여 육체적으로 관계를 …
밤닐하다
Start 밤 밤 End
Start
End
Start 일 일 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59)