🌟 밤일하다

Động từ  

1. 밤에 일을 하다.

1. LÀM ĐÊM: Làm việc vào ban đêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밤일하고 낮에 쉬다.
    Working at night and resting during the day.
  • 밤일하고 돌아오다.
    Back from working the night.
  • 밤일하느라 밤을 새다.
    Stay up all night working.
  • 날이 새도록 밤일하다.
    Work all night long.
  • 술집에서 일하는 민준이는 밤일하고 동이 틀 때 집에 돌아간다.
    Min-jun, who works at a bar, goes home at night and at dawn.
  • 밤일하는 것은 매우 힘든 일이지만 대신 야식 먹는 재미가 쏠쏠하다.
    Working at night is very hard, but it's fun to eat late-night snacks instead.
  • 너 어제 또 밤일하고 아침에 잤니?
    Did you work at night again last night and sleep in the morning?
    응, 잠도 안 오고 오늘까지 할 일이 너무 많아서.
    Yeah, i can't sleep and i have so much work to do until today.

2. (완곡한 말로) 남자와 여자가 성기를 통하여 육체적으로 관계를 맺다.

2. LÀM VIỆC ĐÊM: (Cách nói giảm nói tránh) Nam nữ quan hệ tình dục thông qua bộ phận sinh dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밤일해서 아기가 생기다.
    Work night and have a baby.
  • 남녀가 밤일하다.
    Men and women work at night.
  • 부부가 밤일하다.
    Couples work nights.
  • 첫날밤에 밤일하다.
    Work the first night.
  • 지수네 부부는 둘 다 건강하고 밤일하는 것에도 문제가 없었지만 아이가 생기지 않았다.
    Both jisoo and her husband were healthy and had no problems working at night, but they had no children.
  • 첫날밤에는 대부분 밤일할 것이라고 예상들 하지만 우리 부부는 결혼식의 피로 때문에 골아 떨어졌다.
    Most of the first night's work is expected, but our couple are torn by the fatigue of the wedding.
  • 아이고, 난 벌써 힘들어.
    Oh, i'm already tired.
    야, 넌 왜 이렇게 체력이 안 좋냐? 그래서 어디 밤일하겠냐?
    Hey, why are you so weak? so where are you going to work at night?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밤일하다 (밤닐하다)
📚 Từ phái sinh: 밤일: 밤에 하는 일., (완곡한 말로) 남자와 여자가 성기를 통하여 육체적으로 관계를 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59)