🌟 밤일하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밤일하다 (
밤닐하다
)
📚 Từ phái sinh: • 밤일: 밤에 하는 일., (완곡한 말로) 남자와 여자가 성기를 통하여 육체적으로 관계를 …
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 밤일하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4)