🌟 밤톨

Danh từ  

1. 하나하나의 밤알.

1. HỘT DẺ: Từng hạt dẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단단한 밤톨.
    A hard chestnut.
  • 작은 밤톨.
    Little chestnut.
  • 벌레 먹은 밤톨.
    A worm-eaten chestnut.
  • 알이 굵은 밤톨.
    A chestnut with a thick egg.
  • 밤톨이 꽉 차다.
    Full of chestnuts.
  • 밤톨이 잘 여물다.
    The chestnut is tender.
  • 시장에 간 어머니는 알이 굵은 밤톨을 골라 바구니에 담으셨다.
    My mother, who went to the market, picked up a thick chestnut and put it in a basket.
  • 우리는 가시 돋친 밤송이를 발로 까고 그 안에 든 밤톨들을 주워 담았다.
    We put up a prickly chestnut and picked up the chestnuts in it.
  • 할머니는 벌레 먹은 밤톨들을 골라내고 나머지 밤톨들은 맛있게 쪄 주셨다.
    Grandma picked out the worm-eaten chestnuts and steamed the rest deliciously.
  • 어머, 햇밤이 벌써 나왔나봐.
    Oh, i think the sunbam is already out.
    그러게. 밤톨이 굵고 반짝반짝 윤기가 나는 게 맛있겠다.
    Yeah. it looks delicious with thick chestnut and shiny.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밤톨 (밤ː톨)


🗣️ 밤톨 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)