🌟 방비 (防備)

Danh từ  

1. 자연 재해나 적의 공격에 의한 피해를 막기 위하여 미리 대비함. 또는 그런 수단이나 시설.

1. SỰ PHÒNG BỊ, SỰ ĐỀ PHÒNG, CÔNG TRÌNH PHÒNG BỊ, CÔNG TRÌNH PHÒNG CHỐNG: Việc chuẩn bị trước để ngăn ngừa thiệt hại do sự tấn công của kẻ thù hay tai họa thiên nhiên. Hoặc công trình hay cách thức như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 튼튼한 방비.
    Sound defense.
  • 방비 강화.
    Strengthen defense.
  • 방비가 철저하다.
    Thorough defense.
  • 방비를 강화하다.
    Strengthen defense.
  • 방비를 단단히 하다.
    Strengthen defense.
  • 방비를 세우다.
    Set up defense.
  • 방비를 하다.
    Defense.
  • 갑작스러운 적의 침입에 대비해 방비를 철저히 했다.
    We've thoroughly guarded against sudden enemy intrusion.
  • 그 지역에서는 홍수에 대비해서 방비를 철저히 점검했다.
    The area was thoroughly inspected for defense against flooding.
  • 이 동네는 장마 피해를 줄이기 위한 방비 시설이 전혀 없는 상황이다.
    The neighborhood has no protection at all to reduce the damage from the rainy season.
  • 그 지역은 재해에 대한 방비가 철저해서 해마다 강물이 범람하는 장마철에도 단 한 명의 사상자도 내지 않는다.
    The area is heavily guarded against disasters, and does not cause a single casualty even during the rainy season when the river floods every year.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방비 (방비)
📚 Từ phái sinh: 방비하다(防備하다): 자연 재해나 적의 공격에 의한 피해를 막기 위하여 미리 대비하다.

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81)