🌟 뒤좇다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤좇다 (
뒤ː졷따
) • 뒤좇아 (뒤ː조차
) • 뒤좇으니 (뒤ː조츠니
) • 뒤좇는 (뒤ː존는
)
🌷 ㄷㅈㄷ: Initial sound 뒤좇다
-
ㄷㅈㄷ (
던지다
)
: 손에 든 물건을 팔을 움직여 공중으로 내보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NÉM: Cử động cánh tay đưa đồ vật cầm trong tay vào không trung. -
ㄷㅈㄷ (
다지다
)
: 고기나 채소 등을 여러 번 칼질하여 잘게 만들다.
☆☆
Động từ
🌏 BĂM NHỎ: Thái nhiều lần bằng dao làm cho nhỏ thịt hay rau... -
ㄷㅈㄷ (
뒤집다
)
: 어떤 것의 안과 겉을 서로 바꾸다.
☆☆
Động từ
🌏 LỘN TRÁI, LỘN RA: Đổi mặt trong và mặt ngoài của cái gì đó với nhau. -
ㄷㅈㄷ (
뒤지다
)
: 무엇을 찾기 위해서 샅샅이 들추다.
☆☆
Động từ
🌏 LỤC LỌI: Lục lọi khắp nơi để tìm kiếm một cái gì đó. -
ㄷㅈㄷ (
뒤지다
)
: 앞사람과 거리가 떨어져 뒤에 있다.
☆☆
Động từ
🌏 RỚT LẠI SAU: Tụt lại phía sau về khoảng cách với người trước. -
ㄷㅈㄷ (
다지다
)
: 들떠 있는 것을 누르거나 밟거나 쳐서 단단하게 하다.
☆
Động từ
🌏 NHẬN XUỐNG, ÉP XUỐNG: Ấn, đạp hoặc đập cái gì đó đang nổi lên làm cho chắc xuống. -
ㄷㅈㄷ (
등지다
)
: 서로 사이가 나빠지다.
☆
Động từ
🌏 QUAY LƯNG: Quan hệ với nhau xấu đi. -
ㄷㅈㄷ (
동짓달
)
: 음력 십일월.
Danh từ
🌏 DONGJITTAL; THÁNG ĐÔNG CHÍ: Tháng 11 âm lịch. -
ㄷㅈㄷ (
도지다
)
: 나아지거나 나았던 병이 다시 심해지다.
Động từ
🌏 TÁI PHÁT: Bệnh tình đang khỏi hoặc đã khỏi lại trở nên nghiêm trọng. -
ㄷㅈㄷ (
되잡다
)
: 놓거나 놓쳤던 것을 다시 잡거나 도로 잡다.
Động từ
🌏 BẮT LẠI, TÓM LẠI, NẮM LẠI: Nắm lại hay bắt lại thứ đã bỏ lỡ hay bị vuột mất. -
ㄷㅈㄷ (
뒤좇다
)
: 뒤를 따라가다.
Động từ
🌏 THEO SAU: Đi theo sau. -
ㄷㅈㄷ (
되짚다
)
: 여럿 중에서 하나를 꼭 집어 다시 가리키다.
Động từ
🌏 CHỈ LẠI, CHỈ RÕ LẠI: Lấy ra và chỉ lại một thứ trong nhiều thứ. -
ㄷㅈㄷ (
되잖다
)
: 이치에 맞지 않거나 올바르지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG ỔN, SAI TRÁI, SÁI QUẤY: Không hợp hoặc không đúng với lẽ phải. -
ㄷㅈㄷ (
다잡다
)
: 무엇을 단단히 잡다.
Động từ
🌏 NẮM CHẶT, NẮM CHẮC: Cầm chắc cái gì đó. -
ㄷㅈㄷ (
듣잡다
)
: (겸손하게 이르는 말로) 듣다.
Động từ
🌏 NGHE, LẮNG NGHE: (cách nói khiêm tốn) Nghe.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)