🌟 뒤섞다

Động từ  

1. 서로 다른 여러 가지를 같이 마구 섞다.

1. TRỘN LẪN, TRỘN ĐỀU, LẪN LỘN: Trộn lẫn nhiều cái khác nhau lại với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 카드를 뒤섞다.
    Shuffle the cards.
  • 양념을 뒤섞다.
    Mix the seasoning.
  • 재료를 뒤섞다.
    Mix the ingredients together.
  • 시멘트에 모래를 뒤섞다.
    Mix sand in cement.
  • 실제와 허구를 뒤섞다.
    Blend reality with fiction.
  • 물에 기름을 뒤섞어 팔던 주유소가 경찰의 단속에 걸렸다.
    The gas station that used to sell oil mixed with water got caught by the police.
  • 이 춤은 태권도와 유도, 에어로빅의 동작을 뒤섞어 만든 것이다.
    This dance is a mixture of taekwondo, judo and aerobics.
  • 가게 주인은 빨간 떡볶이에 튀김을 넣은 뒤 긴 주걱으로 뒤섞었다.
    The shopkeeper put the fries in the red tteokbokki and then mixed them with a long spatula.
  • 서류를 찾는 데 시간이 왜 이렇게 오래 걸리나?
    Why does it take so long to find the documents?
    다른 직원이 서류들을 뒤섞어 놓아서 서류를 하나하나 확인하느라고요.
    The other staff mixed up the documents and checked them one by one.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤섞다 (뒤석따 ) 뒤섞어 (뒤서꺼) 뒤섞으니 (뒤서끄니) 뒤섞는 (뒤성는)
📚 Từ phái sinh: 뒤섞이다: 서로 다른 여러 가지가 같이 마구 섞이다.


🗣️ 뒤섞다 @ Giải nghĩa

🗣️ 뒤섞다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70)