🌟 뒤섞다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤섞다 (
뒤석따
) • 뒤섞어 (뒤서꺼
) • 뒤섞으니 (뒤서끄니
) • 뒤섞는 (뒤성는
)
📚 Từ phái sinh: • 뒤섞이다: 서로 다른 여러 가지가 같이 마구 섞이다.
🗣️ 뒤섞다 @ Giải nghĩa
🗣️ 뒤섞다 @ Ví dụ cụ thể
- 양념을 뒤섞다. [양념]
🌷 ㄷㅅㄷ: Initial sound 뒤섞다
-
ㄷㅅㄷ (
다시다
)
: 음식이 먹고 싶거나, 다 먹은 음식이 아쉬워서 입 안의 침을 모아 삼키다.
☆
Động từ
🌏 CHÉP MÔI VÀ NUỐT NƯỚC MIẾNG: Nuốt nước nước bọt trong miệng vì muốn ăn đồ ăn hoặc tiếc món đã ăn hết. -
ㄷㅅㄷ (
드세다
)
: 힘이나 기세가 몹시 세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, DỮ DỘI: Sức mạnh hoặc khí thế rất mạnh. -
ㄷㅅㄷ (
대성당
)
: 천주교의 종교 의식을 하며 일정한 구역에서 중심이 되는 큰 규모의 건물.
Danh từ
🌏 ĐẠI THÁNH ĐƯỜNG, NHÀ THỜ LỚN: Tòa nhà với quy mô lớn thực hiện các nghi thức tôn giáo của đạo Thiên Chúa. -
ㄷㅅㄷ (
도서대
)
: 전시를 위해 책을 받치거나 올려 놓는 물건.
Danh từ
🌏 KỆ SÁCH: Đồ vật dùng để đỡ hay đặt sách. -
ㄷㅅㄷ (
뒤서다
)
: 다른 사람의 뒤에 서서 따르다.
Động từ
🌏 ĐỨNG SAU: Đứng phía sau người khác. -
ㄷㅅㄷ (
뒤섞다
)
: 서로 다른 여러 가지를 같이 마구 섞다.
Động từ
🌏 TRỘN LẪN, TRỘN ĐỀU, LẪN LỘN: Trộn lẫn nhiều cái khác nhau lại với nhau. -
ㄷㅅㄷ (
듯싶다
)
: 앞의 말의 내용을 추측한다는 뜻을 나타내는 말.
Tính từ bổ trợ
🌏 CHẮC, HÌNH NHƯ: Từ thể hiện nghĩa suy đoán nội dung của từ ngữ ở trước. -
ㄷㅅㄷ (
다수당
)
: 국회에서 많은 수의 의석을 차지한 정당.
Danh từ
🌏 ĐẢNG ĐA SỐ: Chính đảng chiếm số ghế nhiều trong quốc hội. -
ㄷㅅㄷ (
되살다
)
: 죽었거나 거의 죽었던 것이 다시 살다.
Động từ
🌏 SỐNG LẠI, SỐNG DẬY: Cái đã chết hay hầu như chết sống lại. -
ㄷㅅㄷ (
동시대
)
: 같은 시대.
Danh từ
🌏 ĐỒNG ĐẠI, CÙNG THỜI ĐẠI: Thời đại giống nhau. -
ㄷㅅㄷ (
다세대
)
: 한 건물에 함께 사는 여러 세대.
Danh từ
🌏 TẬP THỂ, NHIỀU HỘ GIA ĐÌNH: Nhiều hộ gia đình cùng sống trong một toà nhà.
• Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132)