🌟 바르르

Phó từ  

2. 적은 양의 액체가 살짝 끓는 소리. 또는 그 모양.

2. LỤC BỤC, LĂN TĂN: Âm thanh mà lượng ít chất lỏng khẽ sôi. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바르르 끓다.
    Boiling up.
  • 바르르 끓어오르다.
    Boiling up.
  • 주전자의 물이 바르르 끓어올랐다.
    The water in the kettle boiled up.
  • 가스 불 위에 올려 놓은 된장찌개가 바르르 끓어오르기 시작했다.
    Soybean paste stew on the gas fire began to boil.
  • 우리 커피 한잔 마실까?
    Shall we have a cup of coffee?
    잠시만요. 물이 바르르 끓을 때까지 기다려야 해요.
    Hold on. you have to wait until the water boils.
센말 파르르: 적은 양의 액체가 살짝 끓는 소리. 또는 그 모양., 갑자기 화를 내는 모양.,…

3. 갑자기 발끈하여 화를 내는 모양.

3. SÔI SỤC: Hình ảnh bất ngờ phát cáu và nổi giận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바르르 화를 내다.
    Be furious.
  • 바르르 성을 내다.
    Get angry.
  • 바르르 치밀어 오르다.
    Climbing up.
  • 그는 걸핏하면 바르르 성을 내곤 한다.
    He's apt to get bardy.
  • 승규의 말에 화가 나서 주먹으로 턱이라도 한 대 치고 싶은 마음이 바르르 치밀어 올랐다.
    I was so angry at his words that i wanted to hit him on the chin with my fist.
  • 쟤는 왜 저렇게 바르르 화를 내며 나가는 거니?
    Why is he going out so mad?
    말실수를 조금 한 것 가지고 저렇게까지 발끈하네요.
    A little slip of the tongue is making me mad.
센말 파르르: 적은 양의 액체가 살짝 끓는 소리. 또는 그 모양., 갑자기 화를 내는 모양.,…

1. 작고 가볍게 조금 떠는 소리. 또는 그 모양.

1. LẨY BẨY: Âm thanh hơi run nhỏ và nhẹ. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몸을 바르르 떨다.
    Shivering.
  • 손을 바르르 떨다.
    Shivering hands.
  • 입술을 바르르 떨다.
    Shake one's lips.
  • 다리가 바르르 떨리다.
    My legs tremble.
  • 종이가 바르르 떨리다.
    The paper shakes.
  • 나뭇잎이 바람결에 바르르 떨렸다.
    The leaves trembled in the wind.
  • 언니는 불안한지 손을 바르르 떨었다.
    My sister shook her hand as if she was nervous.
  • 지수 시험 결과가 별로 안 좋다며?
    I heard the index test results weren't very good.
    네. 입술을 바르르 떨면서 우는데 제 마음이 아프더라고요.
    Yeah. my lips were shaking and crying, and my heart ached.
센말 파르르: 적은 양의 액체가 살짝 끓는 소리. 또는 그 모양., 갑자기 화를 내는 모양.,…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바르르 (바르르)
📚 Từ phái sinh: 바르르하다: 적은 양의 액체가 가볍게 끓어오르다. 또는 그런 소리가 나다., 대수롭지 않…


🗣️ 바르르 @ Giải nghĩa

🗣️ 바르르 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8)