🌟 바르르
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바르르 (
바르르
)
📚 Từ phái sinh: • 바르르하다: 적은 양의 액체가 가볍게 끓어오르다. 또는 그런 소리가 나다., 대수롭지 않…
🗣️ 바르르 @ Giải nghĩa
🗣️ 바르르 @ Ví dụ cụ thể
- 지수는 추운 겨울날 바르르 떨며 구걸하는 거지를 동정적인 눈길로 바라보았다. [동정적 (同情的)]
- 그는 화가 나서 어쩔 줄 모르고 굳게 쥔 주먹만 바르르 떨고 있었다. [어쩔 줄(을) 모르다]
- 아저씨는 간질병이 있어서 갑자기 거품을 물고 손발을 바르르 떨곤 했다. [간질병 (癎疾病)]
- 칠면조의 머리와 목이 바르르 떨리며 붉은색으로 변하였다. [칠면조 (七面鳥)]
🌷 ㅂㄹㄹ: Initial sound 바르르
-
ㅂㄹㄹ (
바르르
)
: 적은 양의 액체가 살짝 끓는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LỤC BỤC, LĂN TĂN: Âm thanh mà lượng ít chất lỏng khẽ sôi. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅂㄹㄹ (
부르르
)
: 크고 가볍게 떠는 모양.
Phó từ
🌏 LẨY BẨY: Hình ảnh run một cách rõ rệt và nhẹ. -
ㅂㄹㄹ (
볼레로
)
: 길이를 허리선보다 짧게 만든 윗옷.
Danh từ
🌏 ÁO BÔLÊRÔ: Áo được may với chiều dài ngắn hơn chiều dài đường hông. -
ㅂㄹㄹ (
부르릉
)
: 자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 RÌN RÌN, ÈN ÈN: Âm thanh phát ra khi ô tô, xe máy khởi động.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)