🌟 별반 (別般)

Danh từ  

1. 보통과 다름.

1. KHÁC THƯỜNG, ĐẶC BIỆT: Sự khác với thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 별반의 감흥.
    Not much excitement.
  • 별반의 대책.
    Not a good idea.
  • 별반의 조처.
    Not a good measure.
  • 별반의 조치.
    A no-nonsense measure.
  • 별반의 차이.
    Not much difference.
  • 아들이 훌쩍 커 이제 키가 남편과 별반의 차이가 없게 되었다.
    My son has grown so much that he is now no different from his husband.
  • 유민이는 아름다운 풍경에도 별반의 감흥을 느끼지 못했다.
    Yoomin was not impressed by the beautiful scenery.
  • 별반의 기술이 없는 나 같은 사람도 사진을 잘 찍을 수 있을까?
    Can a person like me, who doesn't have much skill, be good at taking pictures?
    그럼. 이 카메라는 성능이 좋아서 누가 찍어도 사진이 잘 나와.
    Sure. this camera has good performance, so no matter who takes it, it comes out well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 별반 (별반)

📚 Annotation: 주로 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.

🗣️ 별반 (別般) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110)