🌟 별반 (別般)

Danh từ  

1. 보통과 다름.

1. KHÁC THƯỜNG, ĐẶC BIỆT: Sự khác với thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 별반의 감흥.
    Not much excitement.
  • Google translate 별반의 대책.
    Not a good idea.
  • Google translate 별반의 조처.
    Not a good measure.
  • Google translate 별반의 조치.
    A no-nonsense measure.
  • Google translate 별반의 차이.
    Not much difference.
  • Google translate 아들이 훌쩍 커 이제 키가 남편과 별반의 차이가 없게 되었다.
    My son has grown so much that he is now no different from his husband.
  • Google translate 유민이는 아름다운 풍경에도 별반의 감흥을 느끼지 못했다.
    Yoomin was not impressed by the beautiful scenery.
  • Google translate 별반의 기술이 없는 나 같은 사람도 사진을 잘 찍을 수 있을까?
    Can a person like me, who doesn't have much skill, be good at taking pictures?
    Google translate 그럼. 이 카메라는 성능이 좋아서 누가 찍어도 사진이 잘 나와.
    Sure. this camera has good performance, so no matter who takes it, it comes out well.

별반: being particular,べつに【別に】。べつだん【別段】。さほど【然程】,(n.) particulier, spécial,particularidad, singularidad,شيء خاص,онц, гойд, нэг их,khác thường, đặc biệt,ความพิเศษ,tertentu, khusus,особенно; особо,特别,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 별반 (별반)

📚 Annotation: 주로 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.

🗣️ 별반 (別般) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104)