🌟 별반 (別般)

Phó từ  

1. 따로 특별히 다르게.

1. ĐẶC BIỆT: Khác một cách riêng rẽ đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 별반 관심이 없다.
    Not much interest.
  • 별반 다르지 않다.
    Not much different.
  • 별반 다를 것이 없다.
    Not much different.
  • 별반 신경을 쓰지 않다.
    Not paying much attention.
  • 별반 제한이 없다.
    Not much limit.
  • 별반 차이가 없다.
    Not much difference.
  • 별반 흥미를 느끼지 못하다.
    Have little interest in it.
  • 이번 대회는 별반 제한이 없이 누구나 참가할 수 있다.
    This competition is open to anyone without any restrictions.
  • 우리 아들은 어려서부터 장난감에 별반 관심을 보이지 않았다.
    My son showed little interest in toys from an early age.
  • 이 두 제품은 성능 면에서는 별반 다르지 않지만 소재가 다르다.
    These two products are not very different in terms of performance, but they are of different materials.
  • 그게 정말 소문대로였던 거예요?
    Is that really what you heard?
    네, 진상은 소문과 별반 다를 게 없었대요.
    Yeah, the truth was no different from the rumors.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 별반 (별반)

📚 Annotation: 주로 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.

🗣️ 별반 (別般) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28)