🌟 별반 (別般)

Phó từ  

1. 따로 특별히 다르게.

1. ĐẶC BIỆT: Khác một cách riêng rẽ đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 별반 관심이 없다.
    Not much interest.
  • Google translate 별반 다르지 않다.
    Not much different.
  • Google translate 별반 다를 것이 없다.
    Not much different.
  • Google translate 별반 신경을 쓰지 않다.
    Not paying much attention.
  • Google translate 별반 제한이 없다.
    Not much limit.
  • Google translate 별반 차이가 없다.
    Not much difference.
  • Google translate 별반 흥미를 느끼지 못하다.
    Have little interest in it.
  • Google translate 이번 대회는 별반 제한이 없이 누구나 참가할 수 있다.
    This competition is open to anyone without any restrictions.
  • Google translate 우리 아들은 어려서부터 장난감에 별반 관심을 보이지 않았다.
    My son showed little interest in toys from an early age.
  • Google translate 이 두 제품은 성능 면에서는 별반 다르지 않지만 소재가 다르다.
    These two products are not very different in terms of performance, but they are of different materials.
  • Google translate 그게 정말 소문대로였던 거예요?
    Is that really what you heard?
    Google translate 네, 진상은 소문과 별반 다를 게 없었대요.
    Yeah, the truth was no different from the rumors.

별반: particularly,べつだん【別段】。さして。とりわけ,particulièrement, spécialement,especialmente, particularmente,خاصةً,гойд, нэг их,đặc biệt,อย่างพิเศษ, อย่างเฉพาะ, เป็นพิเศษ,secara tertentu, secara khusus,особенно; особо,什么,怎么,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 별반 (별반)

📚 Annotation: 주로 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.

🗣️ 별반 (別般) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Luật (42) Sức khỏe (155)