🌟 배척되다 (排斥 되다)

Động từ  

1. 미움을 받아 끼이지 못하거나 따돌려져 밀리다.

1. BỊ BÀI XÍCH: Bị ghét nên không thể hòa nhập được hoặc bị xa lánh xua đuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 종교가 배척되다.
    Religion ostracized.
  • 친구들에게 배척되다.
    Be ostracized by friends.
  • 무리에서 배척되다.
    Excluded from the pack.
  • 학계에서 배척되다.
    Excluded from academia.
  • 무조건 배척되다.
    Unconditionally excluded.
  • 천주교가 처음에 동양에 전래되었을 때는 평등 사상을 싫어한 지배 세력에 의해 배척되었다.
    When catholicism was first introduced to the east, it was ostracized by the ruling forces who hated the idea of equality.
  • 승규는 저번 시험에서 1등을 하였다고 잘난 체를 하고 다니다가 친구들 사이에서 배척되었다.
    Seung-gyu was ostracized by his friends for winning the first place in the last exam.
  • 김 씨는 유학 생활을 하는 동안 인종 차별을 당하고 학교에서도 배척되는 아픈 경험을 하였다.
    While studying abroad, kim experienced racial discrimination and was rejected from school.
  • 장애인은 사회로부터 배척되는 것 같은 느낌을 받는다고 해.
    They say disabled people feel ostracized from society.
    그만큼 더 따뜻한 관심이 필요하다는 거겠지.
    That's how much warmer attention you need.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배척되다 (배척뙤다) 배척되다 (배척뛔다)
📚 Từ phái sinh: 배척(排斥): 싫어하여 끼워 주지 않거나 따돌려 밀어냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Giải thích món ăn (119)