🌟 보물찾기 (寶物 찾기)

Danh từ  

1. 물건의 이름이 적힌 종이를 여러 군데 숨겨 두고, 그 종이를 찾은 사람에게 종이에 적힌 물건을 상으로 주는 놀이.

1. TRÒ CHƠI ĐI TÌM BÁU VẬT: Trò chơi giấu mẩu giấy có ghi tên của đồ vật ở nhiều nơi, rồi trao thưởng cho người tìm được mẩu giấy ấy bằng chính đồ vật được ghi trên đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재미있는 보물찾기.
    Fun treasure hunt.
  • 보물찾기 게임.
    Treasure hunt.
  • 보물찾기 놀이.
    Treasure hunt.
  • 보물찾기 이벤트.
    Treasure hunt event.
  • 보물찾기를 하다.
    Play treasure hunt.
  • 보물찾기는 소풍 때 빠질 수 없는 재미있는 놀이이다.
    Treasure hunt is an indispensable part of a picnic.
  • 유민이는 보물찾기 이벤트에 당첨되어 상금 백만 원을 받았다.
    Yumin won a treasure hunt event and won a million won prize.
  • 보물찾기가 시작되자 아이들은 보물을 찾으려고 숲 속으로 흩어졌다.
    When the treasure hunt began, the children dispersed into the woods for treasure.
  • 이번 보물찾기에서 꼭 일 등을 하고 말 테야!
    I'm definitely gonna do some work on this treasure hunt!
    너무 욕심내지 말고 즐기면서 하자.
    Let's not be too greedy and enjoy ourselves.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보물찾기 (보ː물찯끼)

🗣️ 보물찾기 (寶物 찾기) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208)