🌟 보물찾기 (寶物 찾기)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보물찾기 (
보ː물찯끼
)
🗣️ 보물찾기 (寶物 찾기) @ Ví dụ cụ thể
- 우리는 보물찾기 게임에서 흙을 파헤쳐 숨겨진 보물을 찾았다. [파헤치다]
- 보물찾기 놀이를 하느라 여기저기 허비적허비적했더니 손이 더러워졌어요. [허비적허비적하다]
🌷 ㅂㅁㅊㄱ: Initial sound 보물찾기
-
ㅂㅁㅊㄱ (
보물찾기
)
: 물건의 이름이 적힌 종이를 여러 군데 숨겨 두고, 그 종이를 찾은 사람에게 종이에 적힌 물건을 상으로 주는 놀이.
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI ĐI TÌM BÁU VẬT: Trò chơi giấu mẩu giấy có ghi tên của đồ vật ở nhiều nơi, rồi trao thưởng cho người tìm được mẩu giấy ấy bằng chính đồ vật được ghi trên đó.
• Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)