🌟 배기다

Động từ  

1. 몸의 일부분이 단단한 바닥에 닿아 아픈 느낌이 들다.

1. BỊ ĐAU: Một phần của cơ thể có cảm giác đau vì chạm vào bề mặt cứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 등이 배기다.
    Have a backache.
  • 엉덩이가 배기다.
    One's hips are sore.
  • 허리가 배기다.
    Backache.
  • 승규는 운전을 오래 했더니 허리가 배기고 아팠다.
    Seung-gyu had a backache after driving for a long time.
  • 나는 엉덩이가 배겨서 딱딱한 의자에는 오래 앉아 있을 수 없다.
    I can't sit on a hard chair for long because my butt is bent.
  • 왜 잠을 못 잤어?
    Why didn't you sleep?
    침대에서 자다가 바닥에서 자니까 등이 배겨서 잠이 안 오더라.
    I slept on the floor while i was in bed, and i couldn't sleep because my back hurt.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배기다 (배기다) 배기어 (배기어배기여) 배기니 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)