🌟 배기다

Động từ  

1. 몸의 일부분이 단단한 바닥에 닿아 아픈 느낌이 들다.

1. BỊ ĐAU: Một phần của cơ thể có cảm giác đau vì chạm vào bề mặt cứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 등이 배기다.
    Have a backache.
  • Google translate 엉덩이가 배기다.
    One's hips are sore.
  • Google translate 허리가 배기다.
    Backache.
  • Google translate 승규는 운전을 오래 했더니 허리가 배기고 아팠다.
    Seung-gyu had a backache after driving for a long time.
  • Google translate 나는 엉덩이가 배겨서 딱딱한 의자에는 오래 앉아 있을 수 없다.
    I can't sit on a hard chair for long because my butt is bent.
  • Google translate 왜 잠을 못 잤어?
    Why didn't you sleep?
    Google translate 침대에서 자다가 바닥에서 자니까 등이 배겨서 잠이 안 오더라.
    I slept on the floor while i was in bed, and i couldn't sleep because my back hurt.

배기다: be hard on,,être engourdi,apretar, aplastar,يشعر بصلابة,нухах,bị đau,เมื่อย, ปวดเมื่อย, เมื่อยล้า,sakit, terasa sakit, pegal, linu,болеть,硌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배기다 (배기다) 배기어 (배기어배기여) 배기니 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28)