🌟 보드카 (vodka)

Danh từ  

1. 알코올이 많이 들어 있는 러시아의 대표적인 술.

1. RƯỢU VODKA: Rượu tiêu biểu của Nga có nồng độ cồn cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 러시아 보드카.
    Russian vodka.
  • 진한 보드카.
    Dark vodka.
  • 보드카 애호가.
    Vodka lover.
  • 보드카를 마시다.
    Drink vodka.
  • 보드카를 섞다.
    Mix vodka.
  • 보드카에 과일 주스를 섞어서 마시면 맛있다.
    It's delicious when you mix vodka with fruit juice.
  • 러시아에서는 겨울에 추위를 이기려 독한 보드카를 마시기도 한다.
    In russia, people drink strong vodka to beat the cold in winter.
  • 보드카 한잔 할래?
    Would you like a vodka?
    아니. 내일 아침 일찍 출근해야 돼서 술은 안 마시는 게 좋을 것 같아.
    No. i have to go to work early tomorrow morning, so i think i'd better not drink.

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Luật (42) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15)